Có 1 kết quả:

按摩 àn mó ㄚㄋˋ ㄇㄛˊ

1/1

àn mó ㄚㄋˋ ㄇㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

xoa bóp, mát-xa

Từ điển Trung-Anh

(1) massage
(2) to massage

Bình luận 0